--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đen tối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đen tối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đen tối
Your browser does not support the audio element.
+ adj
dark
tư tưởng đen tối
dark throught
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đen tối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đen tối"
:
âm ti
ăn tiêu
ăn thừa
ăn thử
ăn thua
ăn thề
ăn tết
anh tài
án thư
an toạ
more...
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
đen tối
:
darktư tưởng đen tốidark throught
+
dry-wood termite
:
(động vật học) mối gỗ khô
+
armageddon
:
(kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác